Ngày đầu năm theo Con giáp Tết_Nguyên_Đán

Trong bảng này tính các năm từ 1984 đến 2091.[81]

ChiNgày tháng Dương lịch
2 tháng 2 năm 1984 (Giáp Tý)19 tháng 2 năm 1996 (Bính Tý)7 tháng 2 năm 2008 (Mậu Tý)25 tháng 1 năm 2020 (Canh Tý)11 tháng 2 năm 2032 (Nhâm Tý)30 tháng 1 năm 2044 (Giáp Tý)15 tháng 2 năm 2056 (Bính Tý)3 tháng 2 năm 2068 (Mậu Tý)22 tháng 1 năm 2080 (Canh Tý)
Sửu21 tháng 1 năm 1985 (Ất Sửu)7 tháng 2 năm 1997 (Đinh Sửu)26 tháng 1 năm 2009 (Kỷ Sửu)12 tháng 2 năm 2021 (Tân Sửu)31 tháng 1 năm 2033 (Quý Sửu)17 tháng 2 năm 2045 (Ất Sửu)4 tháng 2 năm 2057 (Đinh Sửu)23 tháng 1 năm 2069 (Kỷ Sửu)9 tháng 2 năm 2081 (Tân Sửu)
Dần9 tháng 2 năm 1986 (Bính Dần)28 tháng 1 năm 1998 (Mậu Dần)14 tháng 2 năm 2010 (Canh Dần)1 tháng 2 năm 2022 (Nhâm Dần)19 tháng 2 năm 2034 (Giáp Dần)6 tháng 2 năm 2046 (Bính Dần)24 tháng 1 năm 2058 (Mậu Dần)11 tháng 2 năm 2070 (Canh Dần)29 tháng 1 năm 2082 (Nhâm Dần)
Mão29 tháng 1 năm 1987 (Đinh Mão)16 tháng 2 năm 1999 (Kỷ Mão)3 tháng 2 năm 2011 (Tân Mão)22 tháng 1 năm 2023 (Quý Mão)8 tháng 2 năm 2035 (Ất Mão)26 tháng 1 năm 2047 (Đinh Mão)12 tháng 2 năm 2059 (Kỷ Mão)31 tháng 1 năm 2071 (Tân Mão)17 tháng 2 năm 2083 (Quý Mão)
Thìn17 tháng 2 năm 1988 (Mậu Thìn)5 tháng 2 năm 2000 (Canh Thìn)23 tháng 1 năm 2012 (Nhâm Thìn)10 tháng 2 năm 2024 (Giáp Thìn)28 tháng 1 năm 2036 (Bính Thìn)14 tháng 2 năm 2048 (Mậu Thìn)2 tháng 2 năm 2060 (Canh Thìn)19 tháng 2 năm 2072 (Nhâm Thìn)6 tháng 2 năm 2084 (Giáp Thìn)
Tỵ6 tháng 2 năm 1989 (Kỷ Tỵ)24 tháng 1 năm 2001 (Tân Tỵ)10 tháng 2 năm 2013 (Quý Tỵ)29 tháng 1 năm 2025 (Ất Tỵ)15 tháng 2 năm 2037 (Đinh Tỵ)2 tháng 2 năm 2049 (Kỷ Tỵ)21 tháng 1 năm 2061 (Tân Tỵ)7 tháng 2 năm 2073 (Quý Tỵ)26 tháng 1 năm 2085 (Ất Tỵ)
Ngọ27 tháng 1 năm 1990 (Canh Ngọ)12 tháng 2 năm 2002 (Nhâm Ngọ)31 tháng 1 năm 2014 (Giáp Ngọ)17 tháng 2 năm 2026 (Bính Ngọ)4 tháng 2 năm 2038 (Mậu Ngọ)23 tháng 1 năm 2050 (Canh Ngọ)9 tháng 2 năm 2062 (Nhâm Ngọ)27 tháng 1 năm 2074 (Giáp Ngọ)14 tháng 2 năm 2086 (Bính Ngọ)
Mùi15 tháng 2 năm 1991 (Tân Mùi)1 tháng 2 năm 2003 (Quý Mùi)19 tháng 2 năm 2015 (Ất Mùi)6 tháng 2 năm 2027 (Đinh Mùi)24 tháng 1 năm 2039 (Kỷ Mùi)11 tháng 2 năm 2051 (Tân Mùi)29 tháng 1 năm 2063 (Quý Mùi)15 tháng 2 năm 2075 (Ất Mùi)3 tháng 2 năm 2087 (Đinh Mùi)
Thân4 tháng 2 năm 1992 (Nhâm Thân)22 tháng 1 năm 2004 (Giáp Thân)8 tháng 2 năm 2016 (Bính Thân)26 tháng 1 năm 2028 (Mậu Thân)12 tháng 2 năm 2040 (Canh Thân)1 tháng 2 năm 2052 (Nhâm Thân)17 tháng 2 năm 2064 (Giáp Thân)5 tháng 2 năm 2076 (Bính Thân)24 tháng 1 năm 2088 (Mậu Thân)
Dậu23 tháng 1 năm 1993 (Quý Dậu)9 tháng 2 năm 2005 (Ất Dậu)28 tháng 1 năm 2017 (Đinh Dậu)13 tháng 2 năm 2029 (Kỷ Dậu)1 tháng 2 năm 2041 (Tân Dậu)18 tháng 2 năm 2053 (Quý Dậu)5 tháng 2 năm 2065 (Ất Dậu)24 tháng 1 năm 2077 (Đinh Dậu)10 tháng 2 năm 2089 (Kỷ Dậu)
Tuất10 tháng 2 năm 1994 (Giáp Tuất)29 tháng 1 năm 2006 (Bính Tuất)16 tháng 2 năm 2018 (Mậu Tuất)2 tháng 2 năm 2030 (Canh Tuất)22 tháng 1 năm 2042 (Nhâm Tuất)8 tháng 2 năm 2054 (Giáp Tuất)26 tháng 1 năm 2066 (Bính Tuất)12 tháng 2 năm 2078 (Mậu Tuất)30 tháng 1 năm 2090 (Canh Tuất)
Hợi31 tháng 1 năm 1995 (Ất Hợi)17 tháng 2 năm 2007 (Đinh Hợi)5 tháng 2 năm 2019 (Kỷ Hợi)23 tháng 1 năm 2031 (Tân Hợi)10 tháng 2 năm 2043 (Quý Hợi)28 tháng 1 năm 2055 (Ất Hợi)14 tháng 2 năm 2067 (Đinh Hợi)2 tháng 2 năm 2079 (Kỷ Hợi)18 tháng 2 năm 2091 (Tân Hợi)

Theo quy luật của bảng trên, cứ 2 hoặc 3 năm thì có một năm Tết rơi vào tháng 1, còn lại là tháng 2.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Tết_Nguyên_Đán http://www.namuctuanbao.com.au/927/truyenNgan/truy... http://news.sina.com.cn/c/2006-03-16/04228451487s.... http://news.163.com/12/0114/01/7NMLG9OV00014AED.ht... http://www.bbc.com/vietnamese/forum/2013/12/131222... http://www.britannica.com/topic/Lunar-New-Year http://www.doisongphapluat.com/xa-hoi/tet-nguyen-d... http://nguoi-viet.com/absolutenm/anmviewer.asp?a=8... http://www.nguoi-viet.com/absolutenm2/templates/vi... http://www.nguoi-viet.com/absolutenm2/templates/vi... http://www.tinvietonline.com/21/7/2009/2/325177/Hu...